Có 1 kết quả:

nhễ
Âm Nôm: nhễ
Tổng nét: 11
Bộ: kỳ 示 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一丨丨一一一フ
Unicode: U+25685
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhễ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhễ nhại