Có 1 kết quả:

nhìn
Âm Nôm: nhìn
Tổng nét: 11
Bộ: kỳ 示 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶フノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+25686
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

nhìn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắt nhìn