Có 1 kết quả:

lưỡi
Âm Nôm: lưỡi
Tổng nét: 11
Bộ: kỳ 示 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノ一丨丨フ一フ
Unicode: U+25687
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

lưỡi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

miệng lưỡi