Có 2 kết quả:

dễrẻ
Âm Nôm: dễ, rẻ
Tổng nét: 13
Bộ: kỳ 示 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一一ノフノノフ
Unicode: U+256AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

dễ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường

rẻ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rẻ rúng