Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
kỳ 示 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺭帶Nét bút:
丶フ丨丶一丨丨一ノフ丶フ丨フ丨Thương Hiệt: IFKPB (戈火大心月)
Unicode:
U+256E3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận