Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tựTổng nét: 15
Bộ:
kỳ 示 (+10 nét)
Hình thái:
⿰𥘅異Nét bút:
一丨ノ丶丨フ一丨一一丨一丨一ノ丶Unicode:
U+256F4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận