Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: kỳ 示 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丶ノ一一丨一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: IFTGR (戈火廿土口)
Unicode: U+256F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sin6

Chữ gần giống 8