Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lạpTổng nét: 16
Bộ:
kỳ 示 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺭⿱𠈌日Nét bút:
丶フ丨丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一一Unicode:
U+256FEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 19
Bình luận