Có 1 kết quả:

vải
Âm Nôm: vải
Tổng nét: 16
Bộ: kỳ 示 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノ一一フ丶フ丨丶丨フ一一一
Unicode: U+25700
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vải

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ông bà, ông vải