Có 1 kết quả:

lam
Âm Nôm: lam
Tổng nét: 18
Bộ: kỳ 示 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一丨フ一丨フノ一一丨フ丨丨一
Unicode: U+25713
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 42

Bình luận 0

1/1

lam

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lam lũ