Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
kỳ 示 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⺭頡Nét bút:
丶フ丨丶一丨一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: IFGRC (戈火土口金)
Unicode:
U+2571DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 4
Bình luận