Có 1 kết quả:

nhẽ
Âm Nôm: nhẽ
Tổng nét: 20
Bộ: kỳ 示 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノフ丨ノ丶一一丨一丨フ一一丨一一
Unicode: U+25721
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nhẽ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhẽ nào, chẳng nhẽ