Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lãi, lạy, lấy, lẻ, lể, lởi, rẩy, rẽ, trẩy, trễ
Tổng nét: 22
Bộ: kỳ 示 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一一一丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Unicode: U+25728
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0