Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: kỳ 示 (+18 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶フ丨丶丶一ノフ丨丨一一フノフフ一一ノ丨フ一
Unicode: U+2572E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0