Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mại, muôn, vàn
Tổng nét: 15
Bộ: khư 厶 (+13 nét), nhụ 禸 (+10 nét)
Nét bút: フ丨丨一丨丨フノ丶一丨フ丨一丶
Unicode: U+25744
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0