Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mại, muôn, vàn
Tổng nét: 15
Bộ: kỳ 示 (+10 nét), nhụ 禸 (+11 nét)
Hình thái: 𦥑
Nét bút: ノ丨一フ一一丨フノ丶一丨フフ丶
Unicode: U+25745
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1