Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tây,
tú,
tưTổng nét: 8
Bộ:
hoà 禾 (+3 nét)
Hình thái:
⿰禾么Nét bút:
ノ一丨ノ丶ノフ丶Unicode:
U+25760Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận