Có 1 kết quả:

lai
Âm Nôm: lai
Tổng nét: 12
Bộ: hoà 禾 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+257C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lai

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lai giống