Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
gặt,
giaiTổng nét: 13
Bộ:
hoà 禾 (+8 nét)
Hình thái:
⿰禾皆Nét bút:
ノ一丨ノ丶一フノフ丨フ一一Thương Hiệt: HDPPA (竹木心心日)
Unicode:
U+257E0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận