Có 1 kết quả:

trấu
Âm Nôm: trấu
Tổng nét: 14
Bộ: hoà 禾 (+9 nét)
Nét bút: ノ一丨ノ丶一一一ノ丶一一ノ丶
Unicode: U+2582C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trấu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trấu (vỏ lúa)