Có 1 kết quả:

ghe
Âm Nôm: ghe
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Hình thái: 𥝌
Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丨フ一一
Unicode: U+2583B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ghe

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghe phen (nhiều phen)