Có 2 kết quả:

mạ
Âm Nôm: , mạ
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HDSQF (竹木尸手火)
Unicode: U+25857
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maa5

1/2

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lúa má

mạ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lúa mạ, mộng mạ