Có 1 kết quả:

vựa
Âm Nôm: vựa
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Nét bút: ノ一丨ノ丶一丨丨一ノ丨フ一一丨
Unicode: U+25858
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vựa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vựa thóc, vựa vải