Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨フ一一丨
Thương Hiệt: HDILB (竹木戈中月)
Unicode: U+25872
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jung4