Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ỉn,
ón,
ổn,
ủnTổng nét: 16
Bộ:
hoà 禾 (+11 nét)
Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨一丨フ一一丶フ丶丶Unicode:
U+25877Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận