Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lê,
rêTổng nét: 16
Bộ:
hoà 禾 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⿱禾米句Nét bút:
ノ一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノフ丨フ一Unicode:
U+25880Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận