Có 1 kết quả:

mạ
Âm Nôm: mạ
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+25882
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mạ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lúa mạ, mộng mạ