Có 2 kết quả:

giêngriêng
Âm Nôm: giêng, riêng
Tổng nét: 16
Bộ: hoà 禾 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フ丶丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+25886
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

giêng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tháng giêng

riêng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

riêng tây