Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trẻ,
trĩTổng nét: 17
Bộ:
hoà 禾 (+12 nét)
Hình thái:
⿰禾遅Nét bút:
ノ一丨ノ丶フ一ノ丶ノ一一一丨丶フ丶Unicode:
U+258D4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận