Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
hoà 禾 (+14 nét)
Hình thái:
⿰禾⿸尸⿱氺舛Nét bút:
ノ一丨ノ丶フ一ノ丨丶一ノ丶ノフ丶一フ丨Thương Hiệt: HDSYQ (竹木尸卜手)
Unicode:
U+258E1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận