Có 1 kết quả:

mót
Âm Nôm: mót
Tổng nét: 19
Bộ: hoà 禾 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨一丨一丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
Unicode: U+258EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

mót

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mót lúa (nhặt những bông lúa sót lại sau khi gặt)