Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chữ,
tợ,
tựTổng nét: 8
Bộ:
huyệt 穴 (+3 nét)
Hình thái:
⿱穴子Nét bút:
丶丶フノフフ丨一Unicode:
U+2592AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận