Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thuýTổng nét: 10
Bộ:
huyệt 穴 (+5 nét)
Hình thái:
⿱穴术Nét bút:
丶丶フノフ一丨ノフ丶Unicode:
U+25947Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận