Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hoãngTổng nét: 10
Bộ:
huyệt 穴 (+5 nét)
Hình thái:
⿱穴弘Nét bút:
丶丶フノフフ一フフ丶Unicode:
U+25948Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận