Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Nét bút: 丶丶フノフフ丨丨フ丨
Unicode: U+2594F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp