Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đãngTổng nét: 10
Bộ:
huyệt 穴 (+5 nét)
Hình thái:
⿱穴石Nét bút:
丶丶フノフ一ノ丨フ一Unicode:
U+25954Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận