Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ一丨丨フ一
Thương Hiệt: JCJR (十金十口)
Unicode: U+25956
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gu2, gwu2