Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chặt, chợt, dột, đột, đợt, đuột, đụt, lọt, mất, sột, tọt
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ一ノノ丶丶
Unicode: U+2595B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0