Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
huyệt 穴 (+6 nét)
Hình thái:
⿱穴吏Nét bút:
丶丶フノフ一丨フ一ノ丶Unicode:
U+25965Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận