Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dao
Tổng nét: 11
Bộ: huyệt 穴 (+6 nét)
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ一丨一丨一
Unicode: U+25972
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1