Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đậuTổng nét: 12
Bộ:
huyệt 穴 (+7 nét)
Hình thái:
⿱穴豆Nét bút:
丶丶フノフ一丨フ一丶ノ一Unicode:
U+25977Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận