Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dàn, dằng, dần, dờn, đằn, giần, lần, nhớn, rần, rờn
Tổng nét: 12
Bộ: huyệt 穴 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一丨一ノ丶
Unicode: U+25995
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0