Có 1 kết quả:

dòm
Âm Nôm: dòm
Tổng nét: 13
Bộ: huyệt 穴 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ一丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+2599D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

dòm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dòm ngó; ống dòm