Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: huyệt 穴 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフノ丶丨フノフ丶一
Thương Hiệt: JCCWN (十金金田弓)
Unicode: U+259AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: coeng1

Bình luận 0