Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
duTổng nét: 14
Bộ:
huyệt 穴 (+9 nét)
Hình thái:
⿳穴夂刖Nét bút:
丶丶フノフノフ丶ノフ一一丨丨Unicode:
U+259B9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận