Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
huyệt 穴 (+10 nét)
Hình thái:
⿳北穴兄Nét bút:
丨一一一フ丶丶フノフ丨フ一ノフUnicode:
U+259D0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận