Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tẩmTổng nét: 16
Bộ:
huyệt 穴 (+11 nét)
Hình thái:
⿱穴⿰爿帚Nét bút:
丶丶フノフフ丨一ノフ一一丶フフ丶Unicode:
U+25A0AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận