Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thiết
Tổng nét: 17
Bộ: huyệt 穴 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨一丨フ一一一ノフノノ
Unicode: U+25A1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2

Chữ gần giống 1