Có 1 kết quả:

trống
Âm Nôm: trống
Tổng nét: 18
Bộ: huyệt 穴 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨一一丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+25A28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

trống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trống trải