Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: áo
Tổng nét: 17
Bộ: huyệt 穴 (+12 nét)
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Unicode: U+25A29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2